Bệnh đồng mắc là gì? Các nghiên cứu về Bệnh đồng mắc

Bệnh đồng mắc là tình trạng một người cùng lúc mắc nhiều bệnh, trong đó có một bệnh chính và các bệnh kèm theo có thể ảnh hưởng đến điều trị và tiên lượng. Khái niệm này khác với đa bệnh lý ở chỗ nó xác định rõ trọng tâm điều trị và thường liên quan đến các mối tương quan nguyên nhân hoặc yếu tố nguy cơ.

Bệnh đồng mắc là gì?

Bệnh đồng mắc (comorbidity) là tình trạng một người đồng thời mắc nhiều hơn một bệnh lý, trong đó có một bệnh chính được xác định là trung tâm của điều trị, còn các bệnh còn lại được xem là bệnh kèm theo. Tình trạng này rất phổ biến trong y học hiện đại, đặc biệt ở những bệnh nhân cao tuổi hoặc mắc bệnh mạn tính.

Các bệnh lý đồng mắc có thể tương tác với nhau theo nhiều cách khác nhau – làm nặng thêm triệu chứng, tăng nguy cơ biến chứng hoặc làm thay đổi hiệu quả điều trị của bệnh chính. Bệnh đồng mắc làm tăng độ phức tạp trong chẩn đoán và quản lý lâm sàng, đòi hỏi một cách tiếp cận đa ngành và cá nhân hóa.

Thuật ngữ "comorbidity" được giới thiệu lần đầu bởi bác sĩ A.R. Feinstein vào năm 1970 nhằm mô tả hiện tượng lâm sàng phổ biến nhưng ít được nghiên cứu có hệ thống trước đó. Ngày nay, bệnh đồng mắc đã trở thành một trọng tâm trong nghiên cứu lâm sàng và quản lý bệnh nhân toàn diện. (NCBI)

Phân biệt với đa bệnh lý

Một khái niệm liên quan thường gây nhầm lẫn là "đa bệnh lý" (multimorbidity). Khác với bệnh đồng mắc, đa bệnh lý đề cập đến tình trạng một người cùng lúc mắc nhiều bệnh nhưng không xác định rõ bệnh nào là chính. Trong khi đó, bệnh đồng mắc luôn được đánh giá trong mối quan hệ với một bệnh trung tâm.

Sự phân biệt này tuy nhỏ nhưng rất quan trọng trong xây dựng kế hoạch điều trị, đặc biệt khi cần ưu tiên thuốc hoặc can thiệp y khoa. Ví dụ, bệnh nhân ung thư phổi có kèm bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính sẽ được coi là có bệnh đồng mắc, vì ung thư là bệnh chính. Nhưng một bệnh nhân lớn tuổi bị tăng huyết áp, viêm khớp và tiểu đường mà không có bệnh chi phối nổi bật sẽ được phân loại là đa bệnh lý.

Bảng so sánh hai khái niệm:

Tiêu chí Bệnh đồng mắc Đa bệnh lý
Trọng tâm điều trị Có bệnh chính được xác định Không có bệnh chính
Áp dụng phổ biến Ung thư, tim mạch, nội tiết Người cao tuổi, bệnh mạn tính
Mục tiêu chăm sóc Tối ưu hóa điều trị bệnh chính Đồng bộ hóa quản lý các bệnh

Phân loại bệnh đồng mắc

Bệnh đồng mắc có thể được phân chia theo bản chất mối liên hệ giữa các bệnh lý. Hiểu rõ loại hình đồng mắc giúp các bác sĩ xác định chiến lược điều trị hiệu quả và ngăn ngừa các biến chứng do tương tác thuốc hoặc tiến triển lâm sàng.

Các nhóm chính bao gồm:

  • Đồng mắc nguyên nhân: Một bệnh là nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh khác, ví dụ: tiểu đường gây biến chứng bệnh thận mạn.
  • Đồng mắc yếu tố nguy cơ: Các bệnh có cùng yếu tố khởi phát, như béo phì góp phần gây ra cả bệnh tăng huyết áp và hội chứng chuyển hóa.
  • Đồng mắc ngẫu nhiên: Các bệnh xuất hiện cùng lúc nhưng không có mối liên hệ rõ ràng về mặt sinh lý bệnh.

Một số bệnh thường xuất hiện đồng mắc với nhau:

  • Tiểu đường – Bệnh tim mạch – Bệnh thận mạn
  • Tăng huyết áp – Đột quỵ – Rối loạn lipid máu
  • Trầm cảm – Lo âu – Rối loạn giấc ngủ

Thống kê và dịch tễ học

Bệnh đồng mắc có tỷ lệ ngày càng tăng trên toàn cầu, đặc biệt ở các quốc gia có dân số già hóa nhanh. Theo thống kê của CDC Hoa Kỳ, hơn 50% người trưởng thành có ít nhất một bệnh mạn tính và khoảng 27% có từ hai bệnh trở lên. (CDC)

Tình trạng này phổ biến nhất ở nhóm người trên 65 tuổi, nhóm có thu nhập thấp hoặc không có bảo hiểm y tế. Các yếu tố như môi trường sống, chế độ ăn uống, mức độ vận động thể chất và tình trạng căng thẳng tinh thần cũng góp phần làm tăng nguy cơ xuất hiện đồng mắc.

Bảng số liệu tổng quan tại Hoa Kỳ:

Nhóm tuổi Tỷ lệ ≥ 1 bệnh mạn Tỷ lệ ≥ 2 bệnh mạn
18–44 tuổi 26.9% 7.1%
45–64 tuổi 58.6% 25.1%
≥ 65 tuổi 85.6% 60.4%

Ảnh hưởng đến điều trị và tiên lượng

Bệnh đồng mắc là một thách thức lớn trong điều trị y khoa hiện đại. Khi một bệnh nhân mắc nhiều bệnh cùng lúc, việc lựa chọn thuốc, theo dõi tiến triển và đánh giá hiệu quả điều trị trở nên phức tạp hơn. Nhiều loại thuốc có thể tương tác với nhau hoặc gây phản ứng phụ không lường trước, làm giảm hiệu quả của liệu pháp.

Ví dụ, bệnh nhân tiểu đường mắc thêm bệnh tim mạch thường phải dùng kết hợp insulin, thuốc ức chế men chuyển và thuốc chống đông. Việc phối hợp này đòi hỏi theo dõi sát sao và điều chỉnh liều lượng cẩn thận. Sai sót nhỏ có thể gây tụt đường huyết, rối loạn nhịp tim hoặc xuất huyết nội tạng.

Bệnh đồng mắc cũng ảnh hưởng trực tiếp đến tiên lượng sống còn. Nhiều nghiên cứu cho thấy số lượng bệnh đồng mắc càng nhiều thì tỷ lệ sống sót sau 5–10 năm càng thấp, đặc biệt là ở các nhóm bệnh mạn tính như COPD, suy tim, ung thư. Tình trạng này cũng làm giảm chất lượng cuộc sống, gia tăng số ngày nằm viện và chi phí y tế.

Quản lý bệnh đồng mắc

Việc quản lý bệnh đồng mắc cần một chiến lược phối hợp, liên ngành và cá nhân hóa. Không thể điều trị từng bệnh lý theo hướng độc lập mà cần xem xét tổng thể các yếu tố nguy cơ, mục tiêu điều trị và hoàn cảnh sống của bệnh nhân. Điều này đặc biệt quan trọng trong nhóm người cao tuổi hoặc người có hoàn cảnh kinh tế hạn chế.

Các nguyên tắc quản lý hiệu quả bệnh đồng mắc bao gồm:

  • Hợp tác giữa các chuyên khoa (tim mạch, nội tiết, hô hấp, tâm thần...)
  • Sử dụng hồ sơ sức khỏe điện tử để đồng bộ thông tin điều trị
  • Ưu tiên liệu pháp ít gây tương tác thuốc, phù hợp thể trạng người bệnh
  • Khuyến khích bệnh nhân thay đổi lối sống: chế độ ăn, tập luyện, cai thuốc lá
  • Giáo dục sức khỏe để bệnh nhân tự kiểm soát bệnh tốt hơn

Mô hình chăm sóc phối hợp (integrated care model) đang được triển khai tại nhiều quốc gia với hiệu quả tích cực. Mô hình này bao gồm bác sĩ gia đình, dược sĩ, điều dưỡng và chuyên gia dinh dưỡng cùng làm việc trên một kế hoạch điều trị thống nhất.

Chỉ số đánh giá bệnh đồng mắc

Để lượng hóa mức độ nghiêm trọng và ảnh hưởng của bệnh đồng mắc đến tiên lượng bệnh nhân, các bác sĩ thường sử dụng một số chỉ số đã được chuẩn hóa. Trong đó, Chỉ số Charlson Comorbidity Index (CCI) là phổ biến nhất trong thực hành lâm sàng và nghiên cứu.

CCI gán điểm số cho 19 nhóm bệnh lý khác nhau, mỗi nhóm có trọng số từ 1 đến 6 điểm. Tổng điểm càng cao thì nguy cơ tử vong sau 10 năm càng lớn. Một số bệnh lý và điểm số tương ứng:

Bệnh lý Điểm CCI
Tiểu đường có biến chứng 2
Suy tim sung huyết 1
Bệnh gan mức độ trung bình đến nặng 3
Ung thư di căn 6

CCI được sử dụng trong nhiều nền tảng hỗ trợ quyết định điều trị, nghiên cứu lâm sàng và mô hình bảo hiểm y tế. (MDCalc)

Bệnh đồng mắc trong ung thư

Ở bệnh nhân ung thư, sự hiện diện của bệnh đồng mắc ảnh hưởng đáng kể đến kế hoạch điều trị. Các bệnh lý như suy tim, bệnh thận, COPD có thể làm giảm khả năng dung nạp hóa trị, xạ trị hoặc phẫu thuật. Điều này đòi hỏi bác sĩ ung bướu phải đánh giá kỹ toàn trạng và cân nhắc giữa hiệu quả và nguy cơ.

Ngoài ra, nhiều bệnh đồng mắc làm thay đổi đáp ứng miễn dịch, ảnh hưởng đến hiệu quả của các liệu pháp hiện đại như miễn dịch trị liệu hay liệu pháp nhắm trúng đích. Chăm sóc giảm nhẹ cũng cần được điều chỉnh phù hợp để kiểm soát triệu chứng mà không làm nặng thêm bệnh nền. (CA: Cancer Journal)

Bệnh đồng mắc trong sức khỏe tâm thần

Trong tâm thần học, bệnh đồng mắc thường xảy ra giữa các rối loạn lo âu, trầm cảm, rối loạn lưỡng cực và lạm dụng chất. Những kết hợp này làm cho việc chẩn đoán trở nên khó khăn, dễ dẫn đến điều trị không đúng trọng tâm hoặc quá tải thuốc.

Ví dụ, bệnh nhân trầm cảm đồng mắc lo âu lan tỏa thường đáp ứng kém với thuốc ức chế tái hấp thu serotonin đơn thuần, cần kết hợp với liệu pháp tâm lý hành vi. Việc không nhận diện đúng đồng mắc có thể làm bệnh kéo dài, giảm chất lượng sống và tăng nguy cơ tự sát. (Verywell Mind)

Hướng nghiên cứu tương lai

Nghiên cứu về bệnh đồng mắc đang chuyển hướng từ việc xem xét từng bệnh đơn lẻ sang cách tiếp cận hệ thống. Các công trình hiện nay tập trung vào việc mô hình hóa mạng lưới bệnh lý, tìm hiểu yếu tố di truyền, vi sinh vật đường ruột và ảnh hưởng của xã hội đến mô hình đồng mắc.

Công nghệ như trí tuệ nhân tạo, học máy, hồ sơ sức khỏe điện tử và cảm biến sinh học đeo người đang được tích hợp để theo dõi và dự đoán nguy cơ đồng mắc theo thời gian thực. Đây là tiền đề cho y học chính xác và chăm sóc cá thể hóa trong tương lai. (Nature)

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh đồng mắc:

Dịch tễ học toàn cầu về bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu - Đánh giá meta về tỉ lệ hiện mắc, tỉ lệ phát sinh và kết quả Dịch bởi AI
Hepatology - Tập 64 Số 1 - Trang 73-84 - 2016
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) là nguyên nhân chính gây ra bệnh gan trên toàn thế giới. Chúng tôi đã ước lượng tỉ lệ hiện mắc, phát sinh, tiến triển và kết quả của NAFLD và viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH) trên toàn cầu. PubMed/MEDLINE đã được tìm kiếm từ năm 1989 đến 2015 với các thuật ngữ liên quan đến dịch tễ học và tiến triển của NAFLD. Các trường hợp loại trừ bao gồm cá...... hiện toàn bộ
#Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) #viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH) #dịch tễ học toàn cầu #tỉ lệ hiện mắc #tỉ lệ phát sinh #ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) #tử vong liên quan đến gan #bệnh đồng mắc chuyển hóa #xơ hóa #rối loạn chuyển hóa.
Rối loạn chức năng nội mô trong các bệnh tim mạch: Vai trò của stress oxy hóa Dịch bởi AI
Circulation Research - Tập 87 Số 10 - Trang 840-844 - 2000
\n Tóm tắt —Bằng chứng tích lũy cho thấy stress oxy hóa làm thay đổi nhiều chức năng của nội mô, bao gồm cả sự điều hòa trương lực mạch. Sự bất hoạt của nitric oxide (NO · ) bởi superoxide và các gốc oxy hóa mạnh khác (ROS) dường như xảy ra trong các điều kiện như tăng huyết áp, tăng...... hiện toàn bộ
#stress oxy hóa #nitric oxide #chức năng nội mô #bệnh tim mạch #reactive oxygen species (ROS) #xơ vữa động mạch
Chức năng bất thường của tế bào nội mạc và sinh lý bệnh học của bệnh xơ vữa động mạch Dịch bởi AI
Circulation Research - Tập 118 Số 4 - Trang 620-636 - 2016
Chức năng bất thường của lớp nội mạc ở những vùng dễ tổn thương của mạch máu động mạch là một yếu tố quan trọng góp phần vào sinh lý bệnh học của bệnh tim mạch xơ vữa. Bất thường tế bào nội mạc, theo nghĩa rộng nhất, bao gồm một tập hợp các biến đổi không thích ứng trong kiểu hình chức năng, có những tác động quan trọng đến việc điều chỉnh đông máu và huyết khối, trương lực mạch địa phương...... hiện toàn bộ
#chức năng tế bào nội mạc #bệnh xơ vữa động mạch #sinh lý bệnh học #nguy cơ lâm sàng #phát hiện sớm
Bảng câu hỏi đa bệnh tự khai: Một phương pháp mới để đánh giá bệnh đồng mắc trong nghiên cứu lâm sàng và dịch vụ y tế Dịch bởi AI
Wiley - Tập 49 Số 2 - Trang 156-163 - 2003
Tóm tắtMục tiêuPhát triển Bảng hỏi Đa bệnh Tự khai (SCQ) và đánh giá các đặc tính tâm lý đo lường của nó, bao gồm tính hợp lệ dự đoán của công cụ này, như thể hiện qua mối liên hệ với tình trạng sức khỏe và việc sử dụng dịch vụ y tế sau 1 năm.Phương phápSo sánh cắt nga...... hiện toàn bộ
Mối liên quan giữa tình trạng thiếu adiponectin với bệnh động mạch vành ở nam giới Dịch bởi AI
Arteriosclerosis, Thrombosis, and Vascular Biology - Tập 23 Số 1 - Trang 85-89 - 2003
Bối cảnh— Adiponectin là một protein huyết tương được sinh ra từ tế bào mỡ và tích tụ ở động mạch bị tổn thương, có tính chất chống xơ vữa động mạch tiềm ẩn. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm xác định xem liệu mức adiponectin huyết tương giảm thấp (hạ adiponectin) có thể liên quan độc lậ...... hiện toàn bộ
In 3D sinh học của cấu trúc van động mạch chủ không đồng nhất bằng hydrogels alginate/gelatin Dịch bởi AI
Journal of Biomedical Materials Research - Part A - Tập 101A Số 5 - Trang 1255-1264 - 2013
Tóm tắtBệnh van tim là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng và ngày càng gia tăng, trong đó việc thay thế bằng bộ phận giả là điều thường thấy. Các thiết bị giả hiện tại không đủ tốt cho người lớn trẻ tuổi và trẻ em đang phát triển. Các kênh van động mạch chủ sống được thiết kế mô có tiềm năng để tái cấu trúc, tái tạo, và phát triển, nhưng việc chế tạo độ phứ...... hiện toàn bộ
#bệnh van tim #van động mạch chủ #sinh học in 3D #alginate/gelatin #công nghệ sinh học #tế bào cơ trơn xoang động mạch #tế bào mô liên kết nắp van #kênh van động mạch #vật liệu sinh học
Bệnh amyloid động mạch não do Aβ42 ở chuột chuyển gen cho thấy bệnh lý sớm và mạnh mẽ Dịch bởi AI
EMBO Reports - Tập 7 Số 9 - Trang 940-946 - 2006
Chúng tôi đã tạo ra một mô hình chuột chuyển gen mới trên nền tảng di truyền C57BL/6J, phối hợp biểu hiện protein tiền chất amyloid biến đổi KM670/671NL và presenilin 1 biến đổi L166P dưới sự kiểm soát của yếu tố khởi động Thy1 đặc hiệu cho nơ-ron (chuột APPPS1). Bệnh amyloidosis não bắt đầu từ 6–8 tuần và tỷ lệ amyloid người (A)β42 so với Aβ40 là 1.5 và 5 ở chuột trước khi lắng đọng và ch...... hiện toàn bộ
#chuột chuyển gen #bệnh amyloid #amyloidosis não #protein tiền chất amyloid #presenilin 1 #tau siêu phosphoryl hóa #sinh lý bệnh học
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) và sự kết nối với kháng insulin, rối loạn lipid máu, xơ vữa động mạch và bệnh mạch vành Dịch bởi AI
Nutrients - Tập 5 Số 5 - Trang 1544-1560
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu được đánh dấu bởi sự tích lũy mỡ trong gan không do sử dụng rượu quá mức. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng NAFLD có liên hệ với kháng insulin, dẫn đến sự kháng cự đối với tác dụng chống phân giải lipid của insulin trong mô mỡ với sự gia tăng axit béo tự do (FFAs). Sự gia tăng FFAs gây ra rối loạn chức năng ty thể và phát triển độc tố lipid. Hơn nữa, ở các...... hiện toàn bộ
Các định nghĩa về hội chứng chuyển hóa của Chương trình Giáo dục Cholesterol Quốc gia–Hội đồng điều trị người lớn III, Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế và Tổ chức Y tế Thế giới như là những yếu tố dự đoán bệnh tim mạch và đái tháo đường mới khởi phát Dịch bởi AI
Diabetes Care - Tập 30 Số 1 - Trang 8-13 - 2007
MỤC TIÊU—Giá trị lâm sàng của hội chứng chuyển hóa vẫn còn không chắc chắn. Do đó, chúng tôi đã xem xét khả năng dự đoán bệnh tim mạch (CVD) và nguy cơ đái tháo đường theo các định nghĩa của hội chứng chuyển hóa từ Chương trình Giáo dục Cholesterol Quốc gia (NCEP)-Hội đồng điều trị người lớn III (ATPIII), Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế và Tổ chức Y tế Thế giới. THIẾT KẾ ...... hiện toàn bộ
#hội chứng chuyển hóa #bệnh tim mạch #đái tháo đường #NCEP #ATPIII #nguy cơ CVD
Tăng Lipid Máu và Bệnh Động Mạch vành Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 92 Số 11 - Trang 3172-3177 - 1995
Nền tảng Tăng cholesterol máu là một yếu tố nguy cơ cho bệnh động mạch vành, và sự hoạt hóa tiểu cầu gia tăng với tăng cholesterol, gợi ý về một nguy cơ tiền đông. Mục tiêu của nghiên cứu này là đo lường sự hình thành huyết khối tiểu cầu trên thành động mạch bị tổn thương trong một mô hình mô phỏng tình trạng hẹp mạch và vỡ mảng bám ở bện...... hiện toàn bộ
#tăng cholesterol máu #bệnh động mạch vành #hình thành huyết khối tiểu cầu #pravastatin #cholesterol LDL
Tổng số: 719   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10